Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 入( nhập ) り( ri ) 江( giang )
Âm Hán Việt của 入り江 là "nhập ri giang ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
入 [nhập ] り [ri ] 江 [giang ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 入り江 là いりえ [irie]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いり‐え【入(り)江】 読み方:いりえ 海や湖が陸地に入り込んだ所。入り海。 #いりえ【入江】 読み方:いりえ 姓氏の一。 [補説]「入江」姓の人物 入江泰吉(いりえたいきち) 入江長八(いりえちょうはち) 入江波光(いりえはこう) #海氷分類の用語集 入江(bight) 氷の縁の中で広く三日月状に入り込んだ部分。風や海流によってできる。 #地名辞典 入江 読み方:イリエ(irie)所在北海道虻田郡洞爺湖町 #入江 読み方:イリエ(irie)所在神奈川県横浜市神奈川区 #入江 読み方:イリエ(irie)所在石川県金沢市 #入江 読み方:イリエ(irie)所在静岡県静岡市清水区 #入江 読み方:イリエ(irie)所在滋賀県米原市 #入江 読み方:イリエ(irie)所在岡山県笠岡市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。Similar words :浦 潟 湾
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vịnh nhỏ, vũng nhỏ, bãi biển nhỏ, eo biển, hốc nước