Âm Hán Việt của 入り替わり là "nhập ri thế wari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 入 [nhập] り [ri] 替 [thế] わ [wa] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 入り替わり là いりかわり [irikawari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いり‐かわり〔‐かはり〕【入り代(わ)り/入り替(わ)り】 読み方:いりかわり 「入れ代わり1」に同じ。「正午(ひる)に周三が退けて来ると—に出懸けて」〈紅葉・二人女房〉 Similar words: 替り互換代謝サブスティテューション新陳代謝