Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 入( nhập ) り( ri )
Âm Hán Việt của 入り là "nhập ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
入 [nhập] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 入り là いり [iri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 いり【入り】 1外から、ある場所や社会などにはいること。「仲間入り」「楽屋入り」 2ある物の中にはいっていること。また、その分量やはいりぐあい。「客の入りがいい」「ユズ入り豆腐」 3日や月がしずむこと。「日の入り」 4(「要り」とも書く)入用。入費。かかり。「物入り」 5収入。あがり。みいり。「入りが少ない」「入りのいい仕事」 #三省堂大辞林第三版の解説 いり[0]【入り】 〔動詞「入る」の連用形から〕 ①場所・土地やある社会などに、はいること。「楽屋-」「政界-」「土俵-」「大阪-」 ②はいっていること。「二リットル-の瓶」「牛乳-のコーヒー」「客の-は上々だ」 ③日や月が没すること。「日の-」 ④彼岸・土用などの始まり。最初の日。「寒の-」 ⑤収入。みいり。「今月は-が少ない」 ⑥(「要り」とも書く)費用。かかり。「-がかさむ」「物-」 #はいり〔はひり〕【入り/×這入り】 《動詞「はい(入)る」の連用形から》 1門から家までの所。はいいり。「見にと来る人だにもなしわがやどの―の柳下払へども」〈和泉式部集・上〉 2やっとはいれるくらい、きわめて狭いこと。「さらでだにいぶせき―の小屋」〈咄・醒睡笑・六〉 #はいり:はひり【入り・這▼入り】 〔動詞「はいる」の連用形から〕 ①邸宅の入り口。はいいり。「我が宿の-の柳下はらへども/和泉式部集」 ②やっと這い入ることができるほどであること。きわめて狭いこと。「さらでだにいぶせき-の小屋/咄本・醒睡笑」Similar words :収入 所得 稼ぎ 上り 稼ぎ高
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vào, gia nhập, vào trong