Âm Hán Việt của 兎にも角にも là "thỏ nimo giác nimo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 兎 [thỏ, thố] に [ni] も [mo] 角 [cốc, giác, giốc, lộc] に [ni] も [mo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 兎にも角にも là とにもかくにも [tonimokakunimo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とにも‐かくにも [副] 1それはさておき。いずれにしても。とにかく。「—ここまでこぎつけた」 2何やかやと。あれこれと。「—そらごと多き世なり」〈徒然・七三〉 [補説]「兎にも角にも」とも当てて書く。 Similar words: 併せて剰え兎や角尚又何れ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dù sao đi nữa, bất kể thế nào, dù gì đi nữa, dù có chuyện gì xảy ra