Kanji Version 13
logo

  

  

thỏ [Chinese font]   →Tra cách viết của 兎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 儿
Ý nghĩa:
thỏ
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
① Tục viết thay chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại động vật nhỏ, có tài chạy nhanh. Ta cũng gọi là Con Thỏ. Đáng lẽ đọc Thố — Truyện Nhị độ mai : » Đàn hồ lũ thỏ một ngày quét thanh « — Chỉ mặt trăng, tương truyền trên mặt trăng có con thỏ bằng ngọc. Đoạn trường tân thanh : » Ngoài hiên thỏ đã non đoài ngậm gương «.

thố
phồn thể

Từ điển phổ thông
con thỏ
Từ điển trích dẫn
1. Tục viết thay chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典