Âm Hán Việt của 免黜 là "miễn truất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 免 [miễn, vấn] 黜 [truất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 免黜 là めんちゅつ [menchutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めん‐ちゅつ【免×黜】 読み方:めんちゅつ [名](スル)《「黜」は、しりぞける意》官職を解くこと。また、地位を下げること。 Similar words: 免官暇お役ご免解職免職