Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)免(miễn) 税(thuế)Âm Hán Việt của 免税 là "miễn thuế". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 免 [miễn, vấn] 税 [thoát, thuế, thối]
Cách đọc tiếng Nhật của 免税 là めんぜい [menzei]
三省堂大辞林第三版めんぜい[0]【免税】(名):スル課税しないこと。税を免ずること。タックス━フリー。デューティー━フリー。「-品」