Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 免( miễn ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 免れる là "miễn re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
免 [miễn, vấn] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 免れる là まぬがれる [manugareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まぬが・れる【免れる】 読み方:まぬがれる [動ラ下一][文]まぬが・る[ラ下二]《「まぬかれる」とも》身に受けては好ましくないことから逃れる。また、避けてそれにかかわらない。「戦火を―・れる」「責任を―・れる」 # 実用日本語表現辞典 免れる 読み方:まぬかれる・まぬがれる 危険な目に逢わないで逃れる、免除される、などという意味。「免れる」と書いて、「まぬかれる」「まぬがれる」どちらの読み方もあるが、より古いのは「まぬかれる」という読み方。Similar words :逃げ出す 逃げる 逃れる 振り離す 逸出
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tránh khỏi, thoát khỏi, miễn trừ