Âm Hán Việt của 克己復礼 là "khắc kỉ phục lễ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 克 [khắc] 己 [kỷ] 復 [phúc, phục] 礼 [lễ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 克己復礼 là こっきふくれい [kokkifukurei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
克己復礼意味・読み方・使い方読み:こっきふくれい 三省堂大辞林第三版 こっきふくれい:こく-[1]━[0]【克己復礼】 〔論語:顔淵〕 自分の欲望をおさえて、礼儀にかなった行動をとること。 Similar words: 慎み自戒克己自制自重
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khắc kỷ phục lễ, tuân thủ quy tắc, nghiêm túc trong hành vi, cải thiện bản thân