Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)克(khắc) 己(kỉ)Âm Hán Việt của 克己 là "khắc kỉ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 克 [khắc] 己 [kỷ]
Cách đọc tiếng Nhật của 克己 là こっき [kokki]
三省堂大辞林第三版の解説#克己意味・読み方・使い方読み:こっき実用日本語表現辞典の解説こっき:こく-[1]【克己】(名):スル自分に打ち勝つこと。心の中に起こる衝動・欲望を意志の力によっておさえつけること。Similar words:自制 慎み 我慢 自粛 自戒