Âm Hán Việt của 光線 là "quang tuyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 光 [quang] 線 [tuyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 光線 là こうせん [kousen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうせん:くわう-[0]【光線】 ①ひかり。さしてくるひかり。「太陽-」「-の具合が悪い」 ②光が進行する経路・方向を表す線。均質な媒質では直線となる。 Similar words: 可視光線光えい半直線光芒