Âm Hán Việt của 光栄 là "quang vinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 光 [quang] 栄 [vinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 光栄 là こうえい [kouei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
光栄意味・読み方・使い方読み:こうえい 三省堂大辞林第三版 こうえい:くわう-[0]【光栄】 (名・形動):スル[文]:ナリ ①人に認められたり、ほめられたり、大役を任せられたりして、名誉に思うこと。「-の至り」「身に余る-」 ②栄えること。「子孫無窮に-せり/太平記:27」 Similar words: 名誉輝かしい麗らか勝絶華麗