Âm Hán Việt của 先頭 là "tiên đầu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 頭 [đầu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 先頭 là せんとう [sentou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐とう【先頭】 読み方:せんとう いちばん先。「列の—に立つ」 Similar words: 先登尖端先端第一線最前線