Âm Hán Việt của 先蹤 là "tiên tung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 蹤 [tung]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 先蹤 là せんしょう [senshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉の解説 せん‐しょう【先×蹤】 先人の事業の跡。先例。
#三省堂大辞林第三版の解説 せんしょう[0]【先蹤▼】 先人の事跡。先例。前例。前蹤。「九代の-をこえ給ふこそめでたけれ/平家:1」 Similar words: 先例前例前蹤適例実例