Âm Hán Việt của 先延ばし là "tiên diên bashi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 延 [duyên] ば [ba] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 先延ばし là さきのばし [sakinobashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
先延ばし意味・読み方・使い方読み:さきのばし 三省堂大辞林第三版 さきのばし[0][3]【先延ばし】 すぐやるべきことや予定していたことを先へ延ばすこと。「履行を-にする」 Similar words: 遷延延引逡巡延ばす躊躇