Âm Hán Việt của 兇悪 là "hung ác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 兇 [hung] 悪 [ác, ố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 兇悪 là きょうあく [kyouaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
兇悪意味・読み方・使い方読み:きょうあく 三省堂大辞林第三版 きょうあく[0]【凶悪・兇▼悪】 (名・形動)[文]:ナリ 性質が残忍で、悪いことを平気でやる・こと(さま)。「-な犯罪」「-犯」 [派生]-さ(名) Similar words: 極悪残酷強暴残忍凶悪