Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 充( sung ) ち( chi ) る( ru )
Âm Hán Việt của 充ちる là "sung chi ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
充 [sung] ち [chi ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 充ちる là みちる [michiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 充ちる意味・読み方・使い方読み:みちる三省堂大辞林第三版 み・ちる[2]【満ちる・充▽ちる】 (動:タ上一)[文]:タ上二み・つ ①主に形のないものや、抽象的なものによって、ある空間がいっぱいになる。「悪意に-・ちた書評」「自信に-・ちた返事」「希望に-・ちた日々」「蟬ノ声ガ耳ニ-・ツル/日葡」 ②満月になる。「月が-・ちる」 ③満潮になる。「潮が-・ちてくる」 ④一定の期間が終わる。期限に達する。「刑期が-・ちて出所する」「月-・ちて玉のような男の子が生まれた」〔(1)古くは四段活用。中世以降上二段活用が生じた。(2)現代語でも打ち消しの表現には五段活用が用いられる。「百人にも満たない」「意に満たない」→みつ・みたない(満)〕Similar words :満たす 充足 充たす 満ちる 埋める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đầy, tràn đầy, đủ đầy, thỏa mãn