Âm Hán Việt của 充たす là "sung tasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 充 [sung] た [ta] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 充たす là みたす [mitasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
充たす意味・読み方・使い方読み:みたす 実用日本語表現辞典の解説 みた・す[2]【満たす・充▽たす】 (動:サ五[四]) ①いっぱいにする。容器などに入れて満ちるようにする。「ごちそうで腹を-・す」「杯に酒を-・す」 ②満足させる。「-・されない心」「要求を-・す」 ③〘数〙ある条件にあう。「以下の条件を-・す数値」 Similar words: 充ちる満たす充足満ちる埋める