Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 優( ưu ) 待( đãi )
Âm Hán Việt của 優待 là "ưu đãi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
優 [ưu ] 待 [đãi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 優待 là ゆうたい [yuutai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ゆうたい:いう-[0]【優待】 (名):スル 手厚くもてなすこと。他よりも大切に扱うこと。「-券」「三浦氏父子に-せられて宇樽部に宿ること四夜/十和田湖:桂月」 #デジタル大辞泉 ゆう‐たい〔イウ‐〕【優待】 読み方:ゆうたい [名](スル)手厚くもてなすこと。また、特別に有利に扱うこと。「関係者を—する」Similar words :奉迎 お構い 御迎え 摂待 出迎え
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ưu đãi, khuyến mãi