Âm Hán Việt của 優劣 là "ưu liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 優 [ưu] 劣 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 優劣 là ゆうれつ [yuuretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐れつ〔イウ‐〕【優劣】 読み方:ゆうれつ すぐれていることと、おとっていること。まさりおとり。「—を争う」「二人の能力に—はない」 Similar words: 高下勝り劣り優り劣り雌雄勝ち負け