Âm Hán Việt của 優先 là "ưu tiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 優 [ưu] 先 [tiên, tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 優先 là ゆうせん [yuusen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆうせん:いう-[0]【優先】 (名):スル 他のものより先に扱うこと。他をさしおいて行うこと。「公益を私益に-させる」「-道路」 Similar words: 好み趣味優先権嗜好プライオリティー