Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)優(ưu) 先(tiên) 権(quyền)Âm Hán Việt của 優先権 là "ưu tiên quyền". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 優 [ưu] 先 [tiên, tiến] 権 [quyền]
Cách đọc tiếng Nhật của 優先権 là ゆうせんけん [yuusenken]
優先権意味・読み方・使い方デジタル大辞泉の解説ゆうせん‐けん〔イウセン‐〕【優先権】他の者より先に行使することのできる権利。