Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)儀(nghi) 式(thức)Âm Hán Việt của 儀式 là "nghi thức". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 儀 [nghi] 式 [thức]
Cách đọc tiếng Nhật của 儀式 là ぎしき [gishiki]
儀式意味・読み方・使い方読み:ぎしき三省堂大辞林第三版ぎしき[1]【儀式】①一定の作法・形式にのっとって行われる行事。慶弔に際して行われる行事や組織体が行う行事など。「-を執り行う」②朝廷で行う公事・祭事の礼式作法。また、それを定めた書。「貞観-」#デジタル大辞泉ぎ‐しき【儀式】読み方:ぎしき公事(くじ)・神事・祭事・慶弔などの、一定の作法・形式で執り行われる行事。また、その作法。Similar words:形式