Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 僭( tiếm ) 上( thượng )
Âm Hán Việt của 僭上 là "tiếm thượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
僭 [tiếm] 上 [thướng, thượng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 僭上 là せんじょう [senjou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 僭上意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 せん‐じょう〔‐ジヤウ〕【×僭上】 [名・形動]《古くは「せんしょう」とも》 1身分を越えて出過ぎた行いをすること。また、そのさま。「僭上な振る舞い」 2分を過ぎたぜいたくをすること。また、そのさま。「堅儀な旧家程衣食住の奢りを慎み―の誹(そし)りを受けないようにし」〈谷崎・春琴抄〉 3大言壮語すること。また、そのさま。「色里で―言ふ事は治兵衛めにはかなはねども」〈浄・天の網島〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lấn át, quá mức, vượt qua, tự cao