Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 僧( tăng ) 堂( đường )
Âm Hán Việt của 僧堂 là "tăng đường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
僧 [tăng ] 堂 [đường ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 僧堂 là そうどう [soudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐どう〔‐ダウ〕【僧堂】 読み方:そうどう 禅宗寺院で、僧が座禅や起居する建物。禅堂。雲堂。 #地名辞典 僧堂 読み方:ソウドウ(soudou)所在奈良県御所市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒639-2342 奈良県御所市僧堂Similar words :堂 会堂 会館 ホール 殿堂
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chùa, tu viện, nơi các thầy tu tụ tập, thiền viện