Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 僧( tăng ) 堂( đường )
Âm Hán Việt của 僧堂 là "tăng đường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
僧 [tăng] 堂 [đường]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 僧堂 là そうどう [soudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 僧堂意味・読み方・使い方読み:ソウドウデジタル大辞泉 そう‐どう〔‐ダウ〕【僧堂】 禅宗寺院で、僧が座禅や起居する建物。禅堂。雲堂。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chùa, tu viện, nơi các thầy tu tụ tập, thiền viện