Âm Hán Việt của 僚友 là "liêu hữu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 僚 [liêu] 友 [hữu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 僚友 là りょうゆう [ryouyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りょう‐ゆう〔レウイウ〕【僚友】 読み方:りょうゆう 同じ職場の友。仕事仲間。 Similar words: 会友同僚同類同輩傍輩