Âm Hán Việt của 働き口 là "động ki khẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 働 [động, động] き [ki] 口 [khẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 働き口 là はたらきぐち [hatarakiguchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はたらき‐ぐち【働き口】 読み方:はたらきぐち 賃金を得るために働くところ。「不景気で—がない」 Similar words: 労働バイト雇用アルバイト仕事