Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 傷( thương ) 心( tâm )
Âm Hán Việt của 傷心 là "thương tâm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
傷 [thương ] 心 [tâm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 傷心 là しょうしん [shoushin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しょうしん:しやう-[0]【傷心】 (名):スル 悲しみに心をいためること。また、きずついた心。「-を慰める」 #デジタル大辞泉 しょう‐しん〔シヤウ‐〕【傷心】 読み方:しょうしん [名](スル)心にいたでを受けて悲しい思いに沈むこと。また、悲しみに傷ついた心。「—の日々を送る」「友の死に—する」Similar words :痛心 哀傷 心痛 苦衷 愁腸
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tổn thương tâm hồn, đau lòng, đau buồn, thất vọng