Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 傷( thương ) 害( hại )
Âm Hán Việt của 傷害 là "thương hại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
傷 [thương ] 害 [hại , hạt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 傷害 là しょうがい [shougai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐がい〔シヤウ‐〕【傷害】 読み方:しょうがい [名](スル)傷つけること。けがをさせること。「—を負わせる」「—事件」→致傷「無辜(むこ)の外人を—する者あらば」〈東海散士・佳人之奇遇〉 #人口統計学辞書 傷害 死亡や障害(426-2)は疾病(420-2)、傷害 1、中毒 2の結果起こるものである。傷害は事故 3や暴力 4が原因である。暴力によるものの中では、自殺 5と自殺未遂 5、殺人 6、戦争による死亡と傷害 7を区別するのが普通である。1.事故accident(名);事故によるaccidental(形)。2.暴力violence;暴力によるviolent(形)。6.殺人homicide(名):法的には殺意による殺人murder、過失致死manslaughterが用いられる。7.戦死war deathsおよび戦争傷害war injuriesと略される。Similar words :害悪 不都合 害 毀傷 禍害
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thương tích, tổn thương, vết thương, sự tấn công