Âm Hán Việt của 傷み là "thương mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 傷 [thương] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 傷み là いたみ [itami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いたみ[3]【痛み・傷み】 ①(病・傷などによる)体の苦しさ。《痛》「手に-を感ずる」「-が走る」 ②精神的苦痛。悩み。悲しみ。「心の-」 ③腐敗。《傷》「-のはやい食品」 ④破損。《傷》「靴の-がひどい」 Similar words: 哀惜傷心憂き目不祝儀哀傷