Âm Hán Việt của 傷つける là "thương tsukeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 傷 [thương] つ [tsu] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 傷つける là きずつける [kizutsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きず‐つ・ける【傷付ける/×疵付ける】 読み方:きずつける [動カ下一][文]きずつ・く[カ下二] 1傷を負わせる。けがをさせる。「あやまって相手を—・ける」 2物の表面に傷を生じさせる。物の一部を損なう。「レンズを—・けないよう注意する」 3人の感情などを損なう。「体面を—・ける」「人を—・ける発言」 Similar words: 損なう損じる害する毒する