Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 傷( thương )
Âm Hán Việt của 傷 là "thương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
傷 [thương]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 傷 là きず [kizu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 傷意味・読み方・使い方読み:かし 実用日本語表現辞典の解説 きず[0]【傷・疵▼・瑕▼】 ①打ったり切ったりしてできた、体の表面の損傷。創傷。「-がうずく」「切り-」 ②物の表面にできた割れ目や欠け目。「柱の-」「-がつく」 ③欠点。不完全な部分。「玉に-」「早とちりするのが-だ」 ④不名誉なこと。また、好ましくない評判。「経歴に-がつく」 ⑤心などに受けた痛手。「心の-」 [句項目]疵無き玉 ・疵に玉 ・傷持つ足 ・疵を求む #【傷】[漢字] 【傷】:しやう[音]:ショウ ①きず。けが。「傷痍(しようい)・傷病・軽傷・死傷・重傷・凍傷・刃傷(にんじよう)・負傷・致命傷」 ②きずつける。そこなう。「傷害・殺傷・損傷・中傷」 ③心いためる。かなしむ。「傷心・哀傷・感傷・愁傷・悲傷」Similar words :小疵 瑕瑾 瑕疵 瑕 疵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vết thương, thương tích, tổn thương, đau khổ