Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 債( trái ) 務( vụ )
Âm Hán Việt của 債務 là "trái vụ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
債 [trái ] 務 [vụ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 債務 là さいむ [saimu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さいむ[1]【債務】 特定の人に対して、一定の給付をしなければならないという義務。⇔債権「-を負う」 #デジタル大辞泉 さい‐む【債務】 読み方:さいむ 特定人(債務者)が他の特定人(債権者)に対して、一定の行為(給付)をすることを内容とする義務。金銭を借りた者が貸し手に対して、その返還をしなければならない義務など。⇔債権。 #法律関連用語集 債務(さいむ) 民法基本用語に関わる用語 特定の人が特定の人に一定の行為(法律上「給付」という)をすることを内容とする義務のこと。「債権」に対応する語。義務者を債務者といい、権利者を債権者という。 ⇒ 法テラス・法律関連用語集はこちらSimilar words :責 義理 義務 任 任務
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nợ, nghĩa vụ tài chính, khoản nợ, gánh nặng nợ