Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 傭( dong ) う( u )
Âm Hán Việt của 傭う là "dong u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
傭 [dong ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 傭う là やとう [yatou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 やと・う:やとふ[2]【雇う・傭▼う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①賃金を払って人や車馬を使う。「エキストラを-・う」 ②借りて使う。利用する。「白雪を花に-・ひてみれどもあかず/寛平后宮歌合」 [可能]やとえる #デジタル大辞泉 やと・う〔やとふ〕【雇う/×傭う】 読み方:やとう [動ワ五(ハ四)] 1賃金を払って人を使う。また、料金を払って乗り物などを使う。「人を—・う」「ハイヤーを—・う」 2借りて使う。借用する。 「舌根を—・ひて、不請の阿弥陀仏両三遍申して止みぬ」〈方丈記〉 [可能]やとえるSimilar words :借切る 借り入れる 借りきる 賃借り チャーター
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thuê, tuyển dụng, thuê mướn, mời làm việc, thuê nhân công, tuyển người