Âm Hán Việt của 催行 là "thôi hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 催 [thôi] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 催行 là さいこう [saikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 催行 読み方:さいこう #デジタル大辞泉 さい‐こう〔‐カウ〕【催行】 読み方:さいこう旅行会社が、自社の主催する旅行を実施すること。「2名様より—」「—人数に達しない場合は中止」 Similar words: 実施実行決行
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tổ chức, thực hiện, hướng dẫn (chuyến đi, sự kiện)