Âm Hán Việt của 催事 là "thôi sự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 催 [thôi] 事 [sự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 催事 là さいじ [saiji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉の解説 さい‐じ【催事】 特別な催しごと。展示会・特売会など。「催事場」
#三省堂大辞林第三版の解説 さいじ[1]【催事】 もよおし。もよおしごと。 Similar words: 催しイベント会