Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 催( thôi ) す( su )
Âm Hán Việt của 催す là "thôi su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
催 [thôi ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 催す là もよおす [moyoosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もよお・す〔もよほす〕【催す】 読み方:もよおす [動サ五(四)] 1人を集めて行事などを行う。開催する。「送別の宴を—・す」 2そういう気持ちにさせる。かきたてる。さそう。また、物事が起ころうとする兆候を見せる。きざす。「涙を—・す」「あわれを—・す」「吐きけを—・す」「眠けを—・す」 3小便や大便がしたくなることを婉曲にいう語。 4せきたてる。催促する。「煩悩には絶えず—・され」〈倉田・出家とその弟子〉「東の院、急ぎ作らすべきよし、—・し仰せ給ふ」〈源・澪標〉 5人を呼び集める。召集する。「一門の人々にも触れ申せ。侍ども—・せ」〈平家・二〉 6手はずを整える。準備する。「あるべき事どもなど、こちたきまで—・しおかれ」〈増鏡・むら時雨〉 [可能]もよおせるSimilar words :憶える 覚える 自覚 感じる 感ずる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tổ chức, tổ chức sự kiện, gây ra, làm cho