Âm Hán Việt của 傚う là "hiệu u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 傚 [hiệu] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 傚う là ならう [narau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なら・う:ならふ[2]【倣う・傚▼う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①あることを手本として同様に行う。まねる。「前例に-・う」「イギリスに-・った制度」 ②何度も繰り返して、それが習慣になっている。なれている。「をのこも(船旅ヲ)-・はむはいとも心細し/土左」「さる御用意は-・はせ給へれば/大鏡:道隆」 ③慣れ親しむ。「使はるる人々も年頃-・ひて/竹取」 [慣用]顰(ひそ)みに-/右へ倣え Similar words: 追随傚う真似る従う則る