Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 備( bị ) わ( wa ) る( ru )
Âm Hán Việt của 備わる là "bị wa ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
備 [bị] わ [wa ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 備わる là そなわる [sonawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 備わる意味・読み方・使い方読み:そなわる三省堂大辞林第三版 そなわ・る:そなはる[3]【備わる・具▽わる】 (動:ラ五[四]) ①その人の人格の一部として能力・気品などがある。「彼女には気品が-・っている」「自然(おのずから)-・る威儀人品/いさなとり:露伴」 ②条件を満たしている。「受験資格が-・っている」「天分が身に-・る」 ③設備・備品などが置かれている。「最新設備の-・った研究室」 ④その地位に就く。「万乗の位に-・り給へり/平家:9」〔「備える」に対する自動詞〕Similar words :有する 備える 所持 所蔵 領有
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sẵn có, trang bị