Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 備( bị ) え( e )
Âm Hán Việt của 備え là "bị e ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
備 [bị] え [e ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 備え là そなえ [sonae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そなえ〔そなへ〕【備え/▽具え】 読み方:そなえ 1ある事態が起こった場合などに対する準備・用意。「万全の—で試験にのぞむ」 2防備の態勢・陣立て。「国境の—を固める」 # ウィキペディア(Wikipedia) 備え 備(そなえ)は、戦国時代から江戸時代において戦時に編成された部隊。Similar words :下ごしらえ 下拵え 備 支度 仕度
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự chuẩn bị, sự sẵn sàng, trang bị