Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)備
Âm Hán Việt của 備 là "bị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
備 [bị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 備 là び [bi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
び【備】
読み方:び
[音]ビ(呉) [訓]そなえる そなわる つぶさに[学習漢字]5年
1あらかじめそなえる。そなえ。「備荒・備蓄・備品・備忘/軍備・警備・守備・準備・常備・整備・設備・装備・予備」
2必要なものがそろう。そなわる。「完備・具備・兼備・不備」
3吉備(きび)国。「備州・備前/伯備」[名のり]そなう・たる・とも・なが・なり・のぶ・まさ・みつ・みな・よ・よし・より[難読]備中(びっちゅう)・備後(びんご)・備長(びんちょう)
Similar words:
防 安全器 禦ぎ ガード 防ぎ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dự trữ, chuẩn bị, sẵn sàng, chuẩn bị phòng ngừa