Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)偶(ngẫu) 数(số)Âm Hán Việt của 偶数 là "ngẫu số". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 偶 [ngẫu] 数 [sác, số, sổ, xúc]
Cách đọc tiếng Nhật của 偶数 là ぐうすう [guusuu]
偶数意味・読み方・使い方読み:ぐうすうデジタル大辞泉ぐう‐すう【偶数】2で割り切れる整数。2、4、6、8など。⇔奇数。