Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 偲( ti ) ぶ( bu )
Âm Hán Việt của 偲ぶ là "ti bu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
偲 [tai, ti] ぶ [bu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 偲ぶ là しぬぶ [shinubu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しぬ・ぶ【×偲ぶ】 読み方:しぬぶ [動バ四] 1《「しの(偲)ぶ」の音変化。上代は「しぬふ」》「しの(偲)ぶ1 」に同じ。「瓜食(は)めば子ども思ほゆ栗食めばまして―・はゆ」〈万・八〇二〉 2《江戸時代に万葉仮名の「の」の読みを「ぬ」と誤読してできた語》「しの(偲)ぶ 」に同じ。 # しの・ぶ【×偲ぶ】 読み方:しのぶ 《上代は「しのふ」で、ハ行 四段活用。平安時代 になって、「忍ぶ」(本来は上二段活用)と混同して「しのぶ」となり、上二段にも活用》[動バ五(四)] 1過ぎ去った 物事や遠く離れている人・所などを懐かしい気持ちで思い出す。懐しむ。「故郷を―・ぶ」「先師を―・ぶ」 2心引かれて、思いをめぐらす。慕わしく思う。「人となりが―・ばれる」「人柄を―・ばせる住まい」 3物の 美しさに感心し 味わう。賞美する。「秋山の 木の葉を見ては黄葉(もみち)をば取りてそ―・ふ」〈万・一六〉[動バ上二]1に同じ。「なき人を―・ぶる宵のむら雨に」〈源・幻〉Similar words :回想 思い浮べる 思い返す 思い出す 憶う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhớ, tưởng nhớ, tưởng niệm