Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)偲(ti)Âm Hán Việt của 偲 là "ti". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 偲 [tai, ti]
Cách đọc tiếng Nhật của 偲 là []
Not found. Looked up at least 3 times.