Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 停( đình ) 電( điện )
Âm Hán Việt của 停電 là "đình điện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
停 [đình] 電 [điện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 停電 là ていでん [teiden]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 停電意味・読み方・使い方読み:ていでんデジタル大辞泉 てい‐でん【停電】 [名](スル)送電が一時的に止まること。また、その結果電灯が消えることなどにもいう。「落雷で停電する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cúp điện, mất điện