Âm Hán Việt của 倫理 là "luân lí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 倫 [luân] 理 [lý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 倫理 là りんり [rinri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 りんり[1]【倫理】 ①人として守るべき道。道徳。モラル。 ②「倫理学」の略。 Similar words: 倫理学モラリティー徳行道徳道徳性