Âm Hán Việt của 借切る là "tá thiết ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 借 [tá] 切 [thế, thiết] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 借切る là かりきる [karikiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かり‐き・る【借(り)切る】 読み方:かりきる [動ラ五(四)] 1乗り物や場所などを専用できる形で、一定期間を通して借りる。「レストランを—・ってパーティーを開く」⇔貸し切る。 2借りられるものをすべて借りる。「限度額いっぱい金を—・る」⇔貸し切る。 Similar words: 借り入れる賃借りチャーター借り受けるリース