Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 借( tá ) り( ri ) る( ru )
Âm Hán Việt của 借りる là "tá ri ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
借 [tá] り [ri ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 借りる là かりる [kariru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 借りる意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 か・りる【借りる】 [動ラ上一]《動詞「か(借)る」(四段)の上一段化》 1あとで返す約束で、人の物を一時的に自分のもののように使う。「友人から金を―・りる」「図書館で本を―・りる」⇔貸す。 2使用料を払って一定の期間自分の用に使う。「アパートを―・りる」⇔貸す。 3他より知恵・力などの助けを受ける。「年長者の知恵を―・りる」⇔貸す。 4ある目的のために一時的に他の物を利用する。「この場を―・りて一言お礼を申し上げます」「あなたの言葉を―・りて言えば」[補説]上一段活用の「借りる」が用いられるのは近世後期の江戸語から。今日、共通語では「借りる」であるが、関西では五段活用の「借る」が用いられる。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mượn, vay