Âm Hán Việt của 借り là "tá ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 借 [tá] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 借り là かり [kari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かり【借り】 読み方:かり 1借りること。また、借りたもの。特に、借金・借財・負債など。「—を返済する」⇔貸し。 2人から恩義・援助・恥辱などを受けて、その報いをしていない状態。「この—はいつかきっと返す」⇔貸し。 3簿記で、「借り方」の略。⇔貸し。 Similar words: 拝借借用