Âm Hán Việt của 候補 là "hậu bổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 候 [hậu] 補 [bổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 候補 là こうほ [kouho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうほ[1]【候補】 ある地位・身分を得る資格があり、それに選ばれる可能性のあること。また、その人。また、選ばれる対象にされているものや人。「-に上がる」「幹部-」「優勝-」 Similar words: 候補者運動員